Có 2 kết quả:
秧歌剧 yāng ge jù ㄧㄤ ㄐㄩˋ • 秧歌劇 yāng ge jù ㄧㄤ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yangge opera, a rural form of theater
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yangge opera, a rural form of theater
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0